Từ điển Thiều Chửu
饔 - ung
① Ăn chín. ||② Bữa cơm sáng.

Từ điển Trần Văn Chánh
饔 - ung
(văn) ① Ăn chín; ② Bữa ăn sáng, bữa cơm sáng; ③ Con vật bị giết mổ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
饔 - ung
Đồ ăn nấu chín — Làm thịt súc vật.